Categories

10K Non-rising Stem Gate Valve/Van cổng ty chìm 10K

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty chìm 10K

Parts Name/

Thân van, nắp van

Material/

Chất liệu Van cổng ty chìm 10K

Body, Bonnet/

Thân van, nắp van

Cast iron/ Gang

Disc/ Đĩa van

Cast iron + Brass/ Gang+ Đồng

Stem/ Ty van

Stainless steel/Brass/ Inox/Đồng

Hand Wheel/ Bánh lái

Cast iron/ Gang

Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty chìm 10K

Design and Manufacture/ Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo

Face to Face/ Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/ Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection/ Tiêu chuẩn kiểm tra

KS B2350

JIS B2031/BS B 2306/JIS B2002

JIS B2031/KS B 1511/JIS B2212

KB S 2304

Test/Kiểm tra Van cổng ty chìm 10K

Nominal Pressure/ Áp suất định mức

Shell Test/ Kiểm tra cường độ

Seal Test/ Kiểm tra làm kín

10K

2.1

1.6

Dimensions/Kích cỡ Van cổng ty chìm 10K

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

L

180

180

190

200

230

250

270

290

330

350

460

490

526

554

620

D

140

155

175

185

210

250

280

330

400

445

490

560

620

675

795

b

20

20

22

22

24

24

26

26

30

32

34

36

38

40

44

Z× Ф d

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

8×Ф19

8×Ф23

8×Ф23

12×Ф23

12×Ф25

16×Ф25

16×Ф25

16×Ф27

20×Ф27

20×Ф27

24×Ф33

H

249

262

286

325

382

417

455

559

674

780

925

1087

1170

1365

1585

Do

190

190

190

210

240

260

270

300

350

390

400

500

500

500

500

LƯU Ý VAN CỔNG TY CHÌM 10K:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng ty chìm 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.