Van chặn DIN

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van chặn inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

DIN Globe Valve - Van chặn DIN

Van-chan-DIN-1-500x500_0Van-chan-DIN-2-500x500_0

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van chặn DIN

Parts Name Tên gọi

Material Chất liệu Van chặn DIN

Body Thân van

DIN 17245 GS-C35+CR13, DIN 17245 GS-C25+STL

DIN 17445 1.4308

DIN 17445 1.4408

Stem Ty van

ASTM A182 F6a

ASTM A182 F304

ASTM A182 F316

Wedge Cánh van

DIN 17245 GS-C35+CR13, DIN 17245 GS-C25+STL

DIN 17445 1.4308

DIN 17445 1.4408

Bonnet Nắp van

DIN 17245 GS-C35+CR13

DIN 17445 1.4308

DIN 17445 1.4408

Standards - Tiêu chuẩn Van chặn DIN

Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế

Face to Face Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra

BS1873, BS EN 558-1

DIN3202  EN1092-1

DIN2543, DIN 2544, DIN 2545, DIN 2546, DIN 2547, DIN 2548

DIN 3230

Test Pressure - Áp suất thử nghiệm Van chặn DIN

Nominal Pressure Áp suất định mức

Shell Test

Seal Test

1.6/2.5/4.0/6.3

2.4/3.8/6.15/7.95

1.8/2.8/4.51/7.15

Dimmensions - Kích cỡ Van chặn DIN

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

PN16

L(F1)

130

150

160

180

200

230

290

230

310

350

400

480

600

730

830

980

H

198

250

266

298

315

326

348

383

428

505

588

710

786

925

 

 

D

95

105

115

140

150

165

185

200

220

250

285

340

405

460

520

580

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

180

210

240

295

355

410

470

525

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

PN25

L(F1)

130

150

160

180

200

230

290

310

350

400

480

600

730

830

980

1100

H

198

250

266

298

315

326

348

386

436

506

588

710

786

925

 

 

D

95

105

115

140

150

165

185

200

235

270

300

360

425

485

555

620

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

190

220

250

310

370

430

490

550

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

PN40

L(F1)

130

150

160

180

200

230

290

310

350

400

480

600

730

850

H

241

285

300

327

385

391

433

468

520

608

695

806

 

 

D

95

105

115

140

150

165

185

200

235

270

300

375

450

515

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

190

220

250

320

385

450

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

PN63

L(F2)

210

230

230

260

260

300

340

380

430

500

550

650

775

900

D

105

130

140

155

170

180

205

215

250

295

345

415

470

530

D1

75

90

100

110

125

135

160

170

200

240

280

345

400

460

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call