Van chặn API

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van chặn inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

API Globe Valve - Van chặn API

Van-chan-API-1-500x500_0Van-chan-API-2-500x500_0

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van chặn API

Parts Name Tên gọi

Material Chất liệu Van chặn API

Body, Bonnet, Disc Thân, nắp, cánh van

A216 WCB

A352 LCB, A127 WC6, 217 WC9, A217 C9, A315 CF8

A351 CF8M

A315 CF3

A315 CF3M

Stem Ty van

A128 F6

A128 F304

A128 F316

A128 F304L

A182 F316L

Seat Ring Gioăng đế van

A105+13Cr, A 105+STL, A315 CF8, A351 CF8M

Disc Ring Gioăng cánh van

13Cr, STL, A351, CF8, CF8M

Standards - Tiêu chuẩn Van chặn API

Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế

Face to Face Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra

Pressure Temp Rating Áp suất-Nhiệt độ định mức

BS1873 ANSI B16.34

ANSI B16.10

ANSI B16.5

API 598

ANSI B16.34

Test Pressure - Áp suất thử nghiệm Van chặn API

Test Item Nội dung thử nghiệm

Shell Test Thử nghiệm thân vỏ

Seal Test Thử nghiệm làm kín

Back Seal Test Thử nghiệm làm kín trên

Air Seal Test

Thử nghiệm làm kín khí

Medium(Mpa)

Vật chất

Water(Mpa) Nước

Air(Mpa) Không khí

`Pressure

Áp suất

150

3.1

2.2

2.2

 

0.5-0.7

300

7.8

5.6

5.6

600

1.3

11.2

11.2

900

23.1

16.8

16.8

Dimmensions - Kích cỡ Van chặn API

Type Model

inch

11/2

2’’

21/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

12’’

14’’

16’’

J41H-150Lb

J41W-150Lb

J41Y-150Lb

J541H-150Lb

J541W-150lb

J541Y-150Lb

J941H-150Lb

J941W-150Lb

J941 Y-150Lb

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

L

165

203

216

241

292

356

406

495

622

698

787

914

D

127

152

177.8

190.5

229

254

279

343

406

483

533

597

D1

98.5

120.7

139.7

152.5

190.5

216

241.3

298..5

362

432

476.3

540

Type Model

inch

11/2

2’’

21/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

12’’

14’’

16’’

J41H-150Lb

J41W-150Lb

J41Y-150Lb

J541H-150Lb

J541W-150lb

J541Y-150Lb

J941H-150Lb

J941W-150Lb

Z941 Y-150Lb

  

       Y

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

L

229

267

292

318

356

400

444

599

622

711

762

864

D

156

165

190.5

210

254

279

318

381

445

521

584

648

D1

114..3

127

149.4

168.2

200.2

235

270

330

387.5

451

514.5

571

Type Model

inch

11/2

2’’

21/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

12’’

  J41H-150Lb

  J41W-150Lb

  J41Y-150Lb

 J541H-150Lb

J541W-150lb

J541Y-150Lb

J941H-150Lb

J941W-150Lb

Z941 Y-150Lb

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

L

241

292

330

356

432

508

559

660

787

838

D

156

165

190.5

210

273

330

356

419

508

559

D1

114.3

127

149.4

168.2

216

266.7

292

349

432

489

Type Model

inch

11/2

2’’

21/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

 J41H-150Lb

 J41W-150Lb

J41Y-150Lb

 J541H-150Lb

J541W-150lb

J541Y-150Lb

J941H-150Lb

J941W-150Lb

Z941 Y-150Lb

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

L

305

368

419

381

457

559

610

737

838

D

178

216

244

241

292

349

381

470

545

D1

123.8

165.1

190.5

190.5

243.9

279.4

317.5

393.7

409.9

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call