10K Globe Valve/Van chặn 10K
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van chặn 10K
Standards/Tiêu chuẩn Van chặn 10K
Test/Kiểm tra Van chặn 10K
|
Dimensions/ Kích cỡ Van chặn 10K
DN | 40 | 50 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 |
L | 190 | 200 | 220 | 240 | 290 | 360 | 410 | 600 | 620 |
D | 140 | 155 | 185 | 210 | 250 | 280 | 330 | 400 | 445 |
B | 20 | 20 | 22 | 24 | 24 | 26 | 26 | 30 | 32 |
Z× Ф d | 4×Ф19 | 4×Ф19 | 4×Ф19 | 8×Ф19 | 8×Ф23 | 8×Ф23 | 12×Ф23 | 12×Ф25 | 16×Ф25 |
H | 249 | 263 | 300 | 309 | 363 | 347 | 490 | 618 | 691 |
Do | 160 | 180 | 190 | 210 | 240 | 260 | 270 | 450 | 450 |
LƯU Ý VAN CHẶN 10K:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van chặn 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi