Van bướm Hàn Quốc inox 201 304 316

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van bướm inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Size:DN 40~DN 1200

Pressure:PN10/PN16/150 psi/200 psi

Standard:

Face to face:EN558-1 Series 20,API609

Flange connection:EN1092 PN6/10/16,ANSI B16.1,JIS 10K

Top flange:ISO 5211

Van-buom-Han-Quoc-inox-201-304-316-anh-thuc-te-1-420x356_0Van-buom-Han-Quoc-inox-201-304-316-anh-thuc-te-3-553x603_0Van-buom-Han-Quoc-inox-201-304-316-anh-thuc-te-4-529x598_0Van-buom-Han-Quoc-inox-201-304-316-anh-thuc-te-5-523x607_0

Details

Description:

Comparing to our YD series,flange connection of MD Series wafer butterfly valve is specific,the handle is malleable iron.

Working Temperature:

•-45℃ to +135℃ for EPDM liner

• -12℃ to +82℃ for NBR liner

• +10℃ to +150℃ for PTFE liner 

Material of Main Parts:

Parts

Material

Body

CI,DI,WCB,ALB,CF8,CF8M

Disc

DI,WCB,ALB,CF8,CF8M,Rubber Lined Disc,Duplex stainless steel,Monel

Stem

SS416,SS420,SS431,17-4PH

Seat

NBR,EPDM,Viton,PTFE

Taper Pin

SS416,SS420,SS431,17-4PH

Products Parameters

Van-canh-buom-tay-quay-nhap-khau-anh-ban-ve-3-770x200_0

Size

 

A

B

C

D

L

H

D1

n-Φ

K

E

n1-Φ1

Φ2

G

n2-M

f

j

X

Weight (kg)

(mm)

(inch)

40

1.5

136

69

33

42.6

28

77.77

110

4-18

77

50

4-6.7

12.6

100

13

13.8

3

2.3

50

2

161

80

43

52.9

28

84.84

120

4-23

77

57.15

4-6.7

12.6

100

13

13.8

3

2.8

65

2.5

175

89

46

64.5

28

96.2

136.2

4-26.5

77

57.15

4-6.7

12.6

120

13

13.8

3

3.5

80

3

181

95

45.21

78.8

28

61.23

160

8-18

77

57.15

4-6.7

12.6

127

13

13.8

3

3.7

100

4

200

114

52.07

104

28

70.8

185

4-24.5

92

69.85

4-10.3

15.77

156

13

17.77

5

5.4

125

5

213

127

55.5

123.3

28

82.28

215

4-23

92

69.85

4-10.3

18.92

190

13

20.92

5

7.7

150

6

226

139

55.75

155.6

28

91.08

238

4-25

92

69.85

4-10.3

18.92

212

13

20.92

5

9.3

200

8

260

175

60.58

202.5

38

112.89/76.35

295

4-25/4-23

115

88.9

4-14.3

22.1

268

13

24.1

5

14.5

250

10

292

203

68

250.5

38

92.4

357

4-29/4-29

115

88.9

4-14.3

28.45

325

13

31.45

8

23

300

12

337

242

76.9

301.6

38

105.34

407

4-30

140

107.95

4-14.3

31.6

403

20

34.6

8

36

350

14

368

267

76.5

333.3

45

91.11

467

4-26/4-30

140

107.95

4-14.3

31.6

436

20

34.6

8

45

400

16

400

325

85.7

389.6

51/60

100.47/102.425

515/525

4-26/4-30

197

158.75

4-20.6

33.15

488

20

36.15

10

65

450

18

422

345

104.6

440.51

51/60

88.39/91.51

565/585

4-26/4-33

197

158.75

4-20.6

37.95

536

20

41

10

86

500

20

480

378

130.28

491.6

57/75

86.99/101.68

620/650

20-30/20-36

197

158.75

4-20.6

41.15

590

22

44.15

10

113

600

24

562

475

151.36

592.5

70/75

113.42/120.46

725/770

24-30/24-33

276

215.9

4-22.2

50.65

816

22

54.65

16

209

700

28

624

535

163

695

66

109.65

840

24-30

300

254

8-18

63.35

895

30

71.4

18

292

800

32

672

606

188

794.7

66

124

950

24-33

300

254

8-18

63.35

1015

30

71.4

18

396

900

36

720

670

203

870

118

117.57

1050

24-33

300

254

8-18

75

1115

4-M30

34

84

20

520

1000

40

800

735

216

970

142

129.89

1160

24-36

300

254

8-18

85

1230

4-M33

35

95

22

668

1200

48

941

878

254

1160

150

101.5

1380

32-39

350

298

8-22

105

1455

4-M36

35

117

28

1080

LƯU Ý:

Số liệu, hình ảnh về Cấu tạo Van bướm hàn quốc inox 201 304 316 chỉ mang tính chất tham khảo, catalogue này có thể đã thay đổi mà không kịp thông báo trước tới Quý khách hàng. CẨN THẬN XÁC NHẬN LẠI KHI MUA HÀNG!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call