Categories

Van bi trục xoay nối bích API

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van bi inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100
Liên hệ

Product introduction

Detailed

Api trunnion-mounted ball vavle

Technical Data

  • Size: 2”-28”
  • Design standard: API 6D, ASME B16.34
  • Face to face: ANSI B16.10
  • Flange connection: ASME B16.5
  • Welding connection: ASME B16.47
  • Test: API 598
  • Pressure-Temp.: ANSI B16.34

Parts Material Table

Part name

Parts materials

Body

WCB(A105)/ CF8/CF3/CF8M/CF3M

Ball

A105/F304/F304L/F316/F316L

Stem

A182-F6a/A182-304/F316

Seat

PTFE/NYLON/PTFE

Connecting dimensions(150LB)

in

L

D0

D

D1

b

Z-φd

H

H1

WT(KG)

2"

178

-

150

120.5

18

4-19

177

120

15

2.5"

191

-

180

139.5

21

4-19

190

140

19

3"

203

-

190

152.5

23

4-19

210

150

27

4"

229

-

230

190.5

23

8-19

235

172

38

5"

356

-

255

216

23

8-22

350

215

58

6"

394

-

280

241.5

24

8-22

530

250

81

8"

457

600

345

298.5

27

8-22

620

290

140

10"

533

600

405

362

30

12-25

650

320

160

12"

610

600

485

452

31

12-25

780

360

205

14"

686

800

535

476

34

12-29

790

395

260

16"

762

800

595

539.5

35

16-29

920

450

390

18"

864

800

635

578

38.5

16-32

970

490

510

20"

914

800

700

635

42

20-32

1100

530

750

24"

1067

800

815

749.5

47

20-35

1150

590

1200

28"

1245

800

837

795.2

51

40-35

1850

700

2100

 Connecting dimensions(300LB)

in

L

D

D1

b

Z-φd

H

H1

W

WT(KG)

2"

216

165

127

21

8-19

177

120

-

20

2.5"

241

190

149

24

8-22

190

140

-

25

3"

283

210

168

27

8-22

210

150

-

30

4"

305

255

200

30.5

8-22

235

172

-

40

5"

381

280

235

34

8-22

350

215

-

65

6"

403

320

270

35

12-22

530

250

-

85

8"

502

380

330

40

12-25

620

290

600

100

10"

568

445

387.5

46.5

16-29

650

320

600

182

12"

648

520

451

50

16-32

780

360

600

212

14"

762

585

514.5

53

20-32

790

395

800

288

16"

838

650

571.5

56

20-35

920

450

800

468

18"

914

710

620.6

59

24-35

970

490

800

587

20"

991

775

685.8

62

24-35

1100

530

800

863

24"

1143

915

813

68.5

24-42

1500

590

800

1396

28"

1346

920

875

89

36-35

1850

700

800

2415

Connecting dimensions(600LB)

in

LRF

LBW

d

D0

D

D1

b

Z-φd

H1

H

WT(KG)

2"

165

165

13

160

95

56.5

14

4-16

-

59

7.5

2.5"

190

190

19

160

115

82.5

16

4-19

-

63

10.5

3"

216

216

25

230

125

89

18

4-19

-

75

14.5

4"

241

241

38

400

155

114.5

22

4-22

-

95

18.5

5"

292

292

51

700

165

127

25

8-19

-

107

25

6"

432

432

102

1100

275

216

38

8-25

-

178

76

8"

559

559

152

600

355

282.1

47

12-29

250

300

127

10"

660

660

203

800

420

349.2

56

12-32

294

374

350

12"

787

787

254

800

510

431.8

64

16-35

370

445

660

14"

838

838

305

800

560

489

67

20-35

420

515

820

16"

889

889

337

800

605

527

70

20-38

460

550

1130

18"

991

991

387

800

685

603.2

76

20-41

505

615

1550

20"

1194

1194

489

800

815

724

89

24-44.5

630

810

2800

24"

1397

1397

591

800

940

838.2

102

24-51

825

1010

5300

28"

1549

1549

686

800

952

864

116

28-55

970

1180

6500

LƯU Ý:

Số liệu, hình ảnh về Van bi trục xoay nối bích API chỉ mang tính chất tham khảo, catalogue này có thể đã thay đổi mà không kịp thông báo trước tới Quý khách hàng. CẨN THẬN XÁC NHẬN LẠI KHI MUA HÀNG!

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.