Categories

API Forged Steel Trunnion Type Ball Valve - Van bi kiểu cố định thép rèn API

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van bi kiểu cố định thép rèn API

Parts Name Tên gọi

Material Van bi kiểu cố định thép rèn API

Body, Bonnet, Thân van, nắp van

A105, A182-F316, A350-LF2

Stem Ty van

A276-304, A276-316

Seat Đế van

A105+ ENP, A182-F316, A350-LF2+ ENP

Ball Thân bi

A182-F304 (1), A182-F316

Standards - Tiêu chuẩn Van bi kiểu cố định thép rèn API

Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế

Face to Face Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra

Fire Durable Tiêu chuẩn chống cháy

API 6D/BS5351

ASME B16.10

ASME B16.5

API 598/API 6D

API 607

Test Pressure - Áp suất thử nghiệm Van bi kiểu cố định thép rèn API

Test Item Nội dung thử nghiệm

Shell Test Thử nghiệm thân vỏ

Seal Test Thử nghiệm làm kín

Back Seal Test Thử nghiệm làm kín trên

Air Seal Test Thử nghiệm làm kín khí

Medium (Mpa) Vật chất

Water (Mpa) Nước

Air (Mpa)

Không khí

Pressure Áp suất

(Class)

150

3.1

2.2

2.2

0.5-0.7

300

7.8

5.6

5.6

600

15.3

11.2

11.2

900

23.1

16.8

16.8

1500

38.4

28.1

28.1

Dimmensions - Kích cỡ Van bi kiểu cố định thép rèn API

Type Model

size

In

2

21/2

3

4

6

8

10

12

14

16

18

20

24

26

28

30

32

36

Mm

50

65

83

100

150

200

250

300

350

400

450

500

600

650

700

750

800

900

Q47/347 150lb

L(RF)

Mm

178

190

203

229

394

457

533

610

686

672

864

914

10667

1143

1245

1295

1372

1524

L1(BW)

Mm

216

241

283

305

457

521

559

635

762

864

914

1067

1143

1245

1346

1379

1524

1727

H

Mm

120

150

180

235

250

280

320

390

420

555

600

635

710

750

800

865

915

980

W

Mm

400

4.00

600

600

600

600

800

800

800

800

800

800

800

1000

1000

1000

1000

1000

Type Model

size

In

2

21/2

3

4

6

8

10

12

14

16

18

20

24

26

28

30

32

36

Mm

50

65

83

100

150

200

250

300

350

400

450

500

600

650

700

750

800

900

Q47/347 300lb

L(RF)

Mm

216

241

283

305

457

521

559

635

762

864

914

1067

1143

1245

1346

1379

1524

-

L1(BW)

Mm

216

241

283

305

457

521

559

635

762

864

914

1067

1143

1245

1346

1379

1524

-

H

Mm

120

150

180

235

250

280

320

390

420

555

600

635

710

750

800

865

915

-

W

Mm

400

400

600

600

600

600

800

800

800

800

800

800

800

1000

1000

1000

1000

-

Type Model

size

In

2

21/2

3

4

6

8

10

12

14

16

18

20

24

26

28

Mm

50

65

83

100

150

200

250

300

350

400

450

500

600

650

700

Q47/347 600lb

L(RF)

Mm

292

330

356

432

559

660

787

838

889

991

1092

1194

1397

1448

1549

L1(BW)

Mm

295

333

359

435

562

664

791

841

892

994

1095

1200

1407

1464

1562

H

Mm

165

180

200

280

310

355

410

455

490

535

630

650

765

810

880

W

Mm

400

400

600

600

800

600

800

800

800

800

1000

1000

1000

1000

1000

Type Model

size

In

2

21/2

3

4

6

8

10

12

14

16

18

20

24

Mm

50

65

83

100

150

200

250

300

350

400

450

500

600

Q47/347 900lb

L(RF)

Mm

368

419

381

457

610

737

838

965

1029

1130

1219

1321

1549

L1(BW)

Mm

371

422

384

460

613

740

841

968

1038

1140

1232

1334

1568

H

Mm

170

190

210

290

320

390

430

470

530

610

660

700

780

W

Mm

600

600

600

800

800

600

800

800

800

1000

1000

1000

1000

Type Model

size

In

2

21/2

3

4

6

8

10

12

14

16

Mm

50

65

83

100

150

200

250

300

350

400

Q47/347 1500lb

L(RF)

Mm

368

419

381

457

610

737

838

1130

1257

1384

L1(BW)

Mm

371

422

473

549

711

841

1000

1146

1276

1407

H

Mm

170

190

210

290

320

390

430

560

640

690

W

Mm

600

800

800

800

800

800

800

1000

1000

1000

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.