Round nut (recommended series)/Đai ốc rắc co inox vi sinh
Blind nut (recommended series)/Đai ốc mù rắc co inox vi sinh
Gasket/Gioăng rắc co inox vi sinh
Size
D
L
G
H
ɵ25
50
32
Rd40x1/6
20
ɵ32
59
40
Rd48x1/6
20
ɵ38
71.5
51
Rd60x1/6
21
ɵ51
81
60.5
Rd70x1/6
22
ɵ63
97
75
Rd85x1/6
24
ɵ76
110
86
Rd98x1/6
24
ɵ89
125
100
Rd105x1/6
27
ɵ102min
138
113
Rd125x1/4
27
ɵ102max
146
120.5
Rd132x1/6
27
Size
D
G
H
ɵ25
50
Rd40x1/6
20
ɵ32
59
Rd48x1/6
20
ɵ38
71.5
Rd60x1/6
21
ɵ51
81
Rd70x1/6
22
ɵ63
97
Rd85x1/6
24
ɵ76
110
Rd98x1/6
24
ɵ89
125
Rd105x1/6
27
ɵ102min
138
Rd125x1/4
27
ɵ102max
146
Rd132x1/6
27
Size
D1
H
ɵ25
31.8
5.5
ɵ32
40
5.5
ɵ38
48
5.5
ɵ51
61
5.5
ɵ63
73
5.5
ɵ76
86
6
ɵ89
98
6
ɵ102
114
6
Male (recommended series)/Đầu ren rắc co inox vi sinh (Đầu đực rắc co inox vi sinh)
Circular Liner/Đầu nối trơn rắc co inox vi sinh loại cung tròn (Đầu cái rắc co inox vi sinh)
Stepped Liner/Đầu nối trơn rắc co inox vi sinh loại hai nấc (Đầu cái rắc co inox vi sinh)
Size
D
G
H
ɵ25
25.4
Rd40x1/6
20
ɵ32
31.8
Rd48x1/6
21
ɵ38
38.1
Rd60x1/6
19
ɵ51
50.8
Rd70x1/6
20
ɵ63
63.5
Rd85x1/6
24
ɵ76
76.2
Rd98x1/6
22
ɵ89
89
Rd105x1/6
25
ɵ102min
101.6
Rd125x1/4
29
ɵ102max
101.6
Rd132x1/6
29
Size
D
D1
H
ɵ25
25.4
35.5
12
ɵ32
31.8
43.5
12
ɵ38
38.1
55.5
13
ɵ51
50.8
65.5
13
ɵ63
63.5
80
15
ɵ76
76.2
90
14
ɵ89
89
105
15
ɵ102min
101.6
118
15
ɵ102max
101.6
127.5
15
Size
D
D1
H
ɵ25
25.4
35.5
12
ɵ32
31.8
43.5
12
ɵ38
38.1
55.5
13
ɵ51
50.8
65.5
13
ɵ63
63.5
80.5
15
ɵ76
76.2
90
14
ɵ89
89
105
15
ɵ102min
101.6
118
15
ɵ102max
101.6
127.5
15
LƯU Ý RẮC CO INOX VI SINH SMS HONTO-WZ (P1):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Rắc co inox vi sinh SMS HONTO-WZ (P1), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.