ISO/IDF Union - Rắc co inox vi sinh ISO/IDF HONTO-WZ
Round nut/Đai ốc tròn rắc co inox vi sinh
Size
D
D1
TACME
H
1”
48
30.5
38.3x8
18
1 ½”
62
43.5
51.8x8
18
2”
76
57
65.3x8
20
2 1/2”
90
70.7
78.8x8
21
3”
103
83.3
92.3x8
21
4”(ISO)
133
110
119.4x8
21
4”(IDF)
142
112
127.2x6
22
Blind nut/Đai ốc mù rắc co inox vi sinh
Size
D
TACME
H
1”
48
38.3x8
30
1 ½”
62
51.8x8
30
2”
76
65.3x8
30
2 1/2”
90
78.8x8
30
3”
103
92.3x8
30
4”(ISO)
133
119.4x8
35
4”(IDF)
142
127.2x6
35
Hexagon nut/Đai ốc lục giác inox vi sinh
Size
D1
TACME
D
H
1”
30.5
38.3x8
53.1
30
1 ½”
45
51.8x8
69.3
30
2”
57
65.3x8
86.6
30
2 1/2”
70.7
78.8x8
103.9
30
3”
83.3
92.3x8
121.2
30
4”(ISO)
110
119.4x8
155.9
35
4”(IDF)
112
127.2x6
165.1
35
Male/Đầu đực rắc co inox vi sinh (Đầu ren inox vi sinh)
Size
D
TACME
H
ISO
IDF
1”
25.6
25.4
37.13x8
21.5
1 ½”
38.6
38.1
50.65x8
21.5
2”
51.6
50.8
64.16x8
21.5
2 1/2”
64.1
63.5
77.7x8
21.5
3”
76.7
76.2
91.2x8
21.5
4”(ISO)
102.5
-
118.4x8
21.5
4”(IDF)
-
101.6
125.9x6
30
Liner/Đầu cái rắc co inox vi sinh
Size
D
D1
H
ISO
IDF
1”
25.6
25.4
33.8
21.5
1 ½”
38.6
38.1
47
21.5
2”
51.6
50.8
60.5
21.5
2 1/2”
64.1
63.5
74
21.5
3”
76.7
76.2
87.5
21.5
4”(ISO)
102.5
-
114.4
21.5
4”(IDF)
-
101.6
120.6
30
LƯU Ý RẮC CO INOX VI SINH ISO/IDF HONTO-WZ (P1):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Rắc co inox vi sinh ISO/IDF HONTO-WZ (P1), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.