Categories

Sanitary Pipe Line Accessories

Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (9)

Dimension/Kích thước (mm)

 

Size/Cỡ

A

B

C

D

E

 

14WI I-LINE Ferrule No.36-54

Đầu nối hàn clamp inox vi sinh 14WI I-LINE

1.0”

1.5”

2”

2.5”

3.0”

4.0”

25.65

38.35

51.05

63.75

76.45

101.85

22.1

34.8

47.5

60.2

72.89

97.38

31.5

44.2

56.9

69.6

83.82

109.14

50.67

50.67

67.05

84.

98.3

123.7

19.84

23.8

26.19

26.36

30.94

34.11

 

Size/Cỡ

A

B

L

NPT

 

 

22MP Female Adapter No 36-55

Đầu nối hàn clamp inox vi sinh 22MP

1.0”&1.5”*1/4”

1.0”&1.5”*3/8”

1.0”&1.5”*1/2”

1.0”&1.5”*3/4”

1.0”&1.5”*1”

2.0*1.0”

2.0*1.5”

2.5*1.0”

2.5*1.5”

2.5*2.0”

3.0*1.0”

3.0*1.5”

3.0*2.0”

4.0*1.0”

4.0*1.5”

4.0*2.0”

4.0*2.5”

4.0*3.0

38.1

38.1

38.1

38.1

38.1

50.8

50.8

63.5

63.5

63.5

76.2

76.2

76.2

101.6

110.6

101.6

101.6

101.6

50.5

50.5

50.5

50.5

50.5

64.0

64.0

77.5

77.5

77.5

91

91

91

119

119

119

119

119

19

19

19

19

19

19

19

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

1/4”NPT

  3/8”NPT

1/2”NPT

3/4”NPT

1”NPT

1.0”NPT

1.5”NPT

1.0”NPT

1.5”NPT

2.0”NPT

1.0”NPT

1.5”NPT

2.0”NPT

1.0”NPT

1.5”NPT

2.0”NPT

2.5”NPT

3.0”NPT

 

 

Size/Cỡ

A

B

C

D

E

E1

Hose 14MPHR No.36-56

Đuôi chuột ống mềm nối clamp 14MPHR

½”

¾”

1.0”

1.5”

2.0”

2.5”

3.0”

4.0”

50.5

50.5

50.5

50.5

64

77.5

91

119

34.5

34.5

34.5

34.5

46

60.3

73

97.6

9.5

15.8

20.6

33.2

46

58.7

72

97.6

13.7

21.4

25.4

38.1

50.8

63.5

76.2

101.6

38

38

43

43

58.7

59.5

78.6

85.5

140

140

140

140

140

140

140

140

LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (9):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (9), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.