Categories

Sanitary Pipe Line Accessories

Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (3)

Dimension/ Kích thước (mm)

 

Size/Cỡ

A

D

G

Long Male DIN 11851 No.29-31

Đầu đực rắc co inox vi sinh DIN 11851 loại dài

DN15

DN20

DN25

DN32

DN40

DN50

DN65

DN80

DN100

DN125

DN150

21

24

29

32

33

35

40

45

54

46

50

18

22

28

34

40

52

70

85

104

129

154

RD34x1/8

RD44x1/6

RD52x1/6

RD58x1/6

RD65x1/6

RD78x1/6

RD95x1/6

RD110x1/4

RD130x1/4

RD160x1/4

RD190x1/4

  

Size/Cỡ

A

D

D1

Long Liner Din 11851 No.30-36

Đầu cái rắc co inox vi sinh DIN 11851 loại dài

 

DN15

DN20

DN25

DN32

DN40

DN50

DN65

DN80

DN100

DN125

DN150

17

18

22

25

26

28

32

37

44

34

37

18

22

28

34

40

52

70

85

104

129

154

28

36

43

49

55

68

85

100

120

149

176

Size/Cỡ

A

D

G

Expanded Liner  DIN 11851  No.30-38

Đầu cái rắc co inox vi sinh DIN 11851 loại kéo dài  

DN15

DN20

DN25

DN32

DN40

DN50

DN65

DN80

DN100

DN125

DN150

21

24

29

32

33

35

40

45

54

46

50

24

30

35

41

48

61

79

93

114

137

163

28

36

43

49

55

68

85

100

120

149

176

Size/Cỡ

A

D

G

Expanded Male DIN 11851   NO.30-38

Đầu đực rắc co inox vi sinh DIN 11851 loại kéo dài

DN15

DN20

DN25

DN32

DN40

DN50

DN65

DN80

DN100

DN125

DN150

21

24

29

32

33

35

40

45

54

46

50

24

30

35

41

48

61

79

93

114

137

163

RD34x1/8

RD44x1/6

RD52x1/6

RD58x1/6

RD65x1/6

RD78x1/6

RD95x1/6

RD110x1/4

RD130x1/4

RD160x1/4

RD190x1/4

LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (3):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (3), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.