Categories

Sanitary Pipe Line Accessories

Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (24)

Dimension/Kích thước (mm)

 

Size/Cỡ

L1

D

 

Welded Tee ISO/IDF No.51-109

Tê inox vi sinh ISO/IDF nối hàn

1”

11/4”

11/2”

2”

21/2”

3”

31/2”

4”

41/2”

5”

6”

33.5

38.1

48.5

60.5

70

76

86

95

105

124

143 

25.4

31.8

38.1

50.8

63.5

76.2

88.9

101.6

114.3

133

159

 

Size/Cỡ

L1

D

 

Clamped Tee ISO/IDF No.51-110

Tê inox vi sinh ISO/IDF nối clamp

1”

11/4”

11/2”

2”

21/2”

3”

31/2”

4” 

56

59.5

70

82

91.5

97.5

107.5

116.5

50.5

50.5

50.5

64

77.5

91

106

119

 

Size/Cỡ

A

D

D2

Welded Reducer ISO/IDF No.52-112

Côn thu bầu giảm inox vi sinh ISO/IDF

1.0”/1.75”

1.25”/1.0”

1.5”/1.25”

1.5”/1.0”

2.0”/1.5”

2.0”/1.25”

2.0”/1.0”

2.5”/2.0”

2.5”/1.5”

2.5”/1.0”

3.0”/2.5”

3.0”/2.0”

3.0”/1.5”

3.5”/3.0”

3.5”/2.5”

3.5”/2.0”

4.0”/3.5”

4.0”/3.0”

4.0”/2.5”

4.0”/2.0”

38

38

38

38

67

67

67

67

67

67

67

67

67

67

67

67

87

87

87

87

25.4

31.8

38.1

38.1

50.8

50.8

50.8

63.5

63.5

63.5

76.2

76.2

76.2

88.9

88.9

88.9

101.6

101.6

101.6

101.6 

19.05

25.4

31.8

25.4

38.1

31.8

25.4

50.8

38.1

25.4

63.5

50.8

38.1

76.2

63.5

50.8

88.9

76.2

63.5

50.8

LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (24):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (24), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.