Categories

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (18)

P ED97 / 23/ EC

Hex. Hose Nipple (HON) Đuôi chuột lục giác nối ren nối ống mềm inox công nghiệp

HT-1030

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

□ MADE FROM CASTING OR BAR

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

L

38

42.5

49

57.5

66

76

79

83

92

99

107.5

117

L1

26

28

33

38

45

52

52

56

60

65

70

73

Φ1

4

5

7

10.5

15

22

27.5

34

45

59

71

95

Φ2

8

9

11.5

15

20

27

33

39.5

52

67

80

105

H

11

15

18

22

28

35

43.5

49.5

62

77.5

90.5

117

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

JIS

L

33

41

44

49

59

69

74

79

89

109

134

149

L1

19

23

24

25

34

44

44

45

54

61

91

96

Φ1

5

6

8

11.5

16.5

23

28

35

47

61

73

96

Φ2

9

11

12

16

22

29.5

36

42

54

65.5

78.5

103

H

11

13

16

19.5

24.5

33.5

43.5

51.5

62.5

78.5

92.5

117.5

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

L

34

42

45

50

60

70

75

80

90

110

135

150

L1

20

24

25

26

35

45

45

46

55

67

92

96

Φ1

4

5

6

9

15

21.5

27

33

45

55

68

91

Φ2

7

9

10

14

20

27.5

34

40

52

63.5

76.5

103

H

14

16

19

22

27.5

36.6

46

52

63

79

93

118

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

L

45

47

55

64

68

71

80

95

105

125

150

165

L1

31.6

31.8

38.5

43

44

44

50

57

67

80

103

113

Φ1

2.5

4.4

7.5

10.7

17.1

23.4

28.8

35.1

47.5

58.5

68.2

87.6

Φ2

4.5

6.4

9.5

12.7

19.1

25.4

31.8

38.1

50.8

63.5

76.2

101.6

H

12.5

16.5

20

23.5

31

38.5

46

52

62

78

92

117

Hex. Plug (HP) Nút bịt nắp bịt lục giác ren trong inox công nghiệp

HT-1031

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

H

11

15

18

22

28

35

43.5

49.5

62

77.5

90.5

117

L

12

14.5

16

19.5

21

24

27

27

32

34

37.5

44

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

JIS

H

13.8

16.7

21

25

29

37

48

53

63

80

92

116

L

16.8

18

19

21

26

27.6

32

32

37.6

44

46

52

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

H

13.6

16.6

20.6

25.8

30.5

37.5

45.4

52.1

62.5

79.2

92.2

117.2

L

16.9

18

18.9

22

25

27

30

31.8

35.7

38.9

43.9

50.6

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

H

14

16

18

26

30.

35

45

52

63

81

95.

118

L

13.4

15.2

16.5

21

24

27

30

38

36

45

47

52

LƯU Ý PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (18):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện ren đường ống inox công nghiệp (18), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.