Stainless Steel Flange/Mặt bích inox vi sinh HONTO-WZ
Mặt bích inox vi sinh EN1092-1PN6
DN
D
K
G
B
H
T
A
M
J
L
SXC
WEIGHT (kg)
WN
PL
BL
15
80
55
40
12
30
2
21.3
30
21.3
12
4x11
0.39
0.41
0.72
20
90
65
50
14
32
2.3
26.9
38
26.9
14
4x11
0.59
0.6
1.01
25
100
75
60
14
35
2.6
33.7
42
33.7
14
4x11
0.75
0.74
1.23
32
120
90
70
14
35
2.6
42.4
45
42.4
16
4x14
1.05
1.19
1.8
40
130
100
80
14
38
2.6
48.3
62
48.3
16
4x14
1.18
1.39
2.09
50
140
110
90
14
38
2.9
60.3
74
60.3
16
4x14
1.34
1.53
2.88
65
160
130
110
14
38
2.9
76.1
88
76.1
16
4x14
1.67
1.89
3.66
80
190
150
128
16
42
3.2
88.9
102
88.9
18
4x18
2.71
2.98
4.77
100
210
170
148
16
45
3.6
114.3
130
114.3
18
4x18
3.24
3.46
5.65
125
240
200
178
18
48
4
139.7
155
139.7
20
8x18
4.49
4.6
8.42
150
265
225
202
18
48
4.5
168.3
184
168.3
20
8x18
5.15
5.22
10.4
200
320
280
258
20
55
5.9
219.1
236
219.1
22
8x18
7.78
7.15
46.5
250
375
335
312
22
60
6.3
273
290
273
24
12x18
10.8
9.61
24
300
440
395
365
22
62
7.1
323.9
342
323.9
24
12x22
14
12.6
30.9
350
490
445
415
22
62
7.1
355.6
385
355.6
26
16x22
18.5
15.6
40.6
400
540
495
465
22
65
7.1
406.4
438
406.4
28
20x22
21.2
18.4
49.4
500
645
600
570
24
68
7.1
508
538
508
30
20x22
28.6
24.6
75
600
755
705
670
24
70
7.1
610
640
610
30
24x26
31.5
32.4
91.4
LƯU Ý MẶT BÍCH INOX VI SINH HONTO-WZ (P1):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Mặt bích inox vi sinh HONTO-WZ (P1), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.