ISO IDF Ferrule/Đầu nối ferrule inox vi sinh ISO IDF
ISO 1127 Ferrule/Đầu nối ferrule inox vi sinh ISO1127
3A Expansion joints of fast loading/Đầu nối ferrule inox vi sinh loại dài 3A
Size
D
D1
H
t
½’’
12.7
25.4
21.5
1.5/1.0
¾”
19.1
25.4
21.5
1.5/1.0
1”
25.4
50.5
21.5
1.5/1.2
1 ¼”
31.8
50.5
21.5
1.5/1.2
1 ½”
38.1
50.5
21.5
1.5/1.2
45
45
64
21.5
1.5
2”
50.8
64
21.5
1.5
57
57
77.5
21.5
2.0
2 ½”
63.5
77.5
21.5
2.0
3”
76.2
91
21.5
2.0
3 ½”
89
106
21.5
2.0
4”
101.6
119
21.5
2.0
108
108
119/130
21.5
2.0
114.3
114.3
130
21.5
2.0
133
133
155
28
3.0
159
159
183
28
3.0
204
204
217.4
28
2.0
219
219
233.5
28
3.0
254
254
268
28
2.0
304
304
319
28
2.0
Size
D
D1
H
t
21.3
21.3
50.5
21.5
1.6
26.9
26.6
50.5
21.5
1.6
33.7
33.7
50.5
21.5
2.0
42.4
42.4
64
21.5
2.0
48.3
48.3
64
21.5
2.0
60.3
60.3
77.5
21.5
2.0
76.2
76.1
91
21.5
2.0
88.9
88.9
106
21.5
2.0
114.3
114.3
130
21.5
2.0
139.7
139.7
155
28.0
2.0
168.3
168.3
183
28.0
3.6
219.1
219.1
233.5
28.0
3.6
Size
D
D1
H
1’’
29.5
50.5
19.1
1 ½’’
42.5
50.5
28.6
2’’
55.7
64
33.3
2 ½”
68.8
77.5
34.9
3”
82
91
36.5
4”
108
119
38.1
INCH Ferrule sealing/Gioăng clamp inox vi sinh INCH
DIN Ferrule sealing/Gioăng clamp inox vi sinh DIN
3A Ferrule gasket/Gioăng clamp inox vi sinh 3A
Size
D1
H
1’’
50.5
5
1 ½’’
50.5
5
2”
64
5.5
2 ½”
77.5
5.5
3”
91
5.5
3 ½”
106
5.5
4”
119
5.5
4 ½”
130
5.5
5”
144.5
5.5
ɵ133
155
5.5
6”
167
5.5
ɵ159
183
5.5
8”
217.4
5.5
ɵ219
233.5
5.5
10”
268
5.5
12”
319
5.5
Size
D1
H
DN10
34
5
DN15
34
5
DN20
34
5
DN25
50.5
5
DN32
50.5
5
DN40
50.5
5
DN50
64
5.5
DN65
91
5.5
DN80
106
5.5
DN100
119
5.5
DN125
144.5
5.5
DN125
155
5.5
DN150
167
5.5
DN150
183
5.5
DN200
217.4
5.5
DN200
233.5
5.5
DN250
268
5.5
DN300
319
5.5
Size
D1
H
1/2’’
20.3
5
3/4’’
20.3
5
LƯU Ý CLAMP INOX VI SINH HONTO-WZ (P4):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Clamp inox vi sinh HONTO-WZ (P4), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.