Categories

Sanitary Centrifugal Pump/Bơm Ly Tâm Inox Vi Sinh Cánh Hở

Main technical Parameter/Thông số kỹ thuật Bơm ly tâm inox vi sinh cánh hở

Types/Loại Flow(ton/h)   Distance  (M water column) Electric power Entrance diameter    
HTC-1.5-14 1.5 14 0.5 40/25 32/25 ABB Motor
HTC-3-16 3 16 1.1 40/32 38/32
HTC-5-24 5 24 1.5 50/40 38/38
HTC-5-32 5 32 2.2 50/40 51/38
HTC-10-24 10 24 2.2 50/40 51/38
HTC-10-36 10 36 3 50/40 51/38
HTC-15-24 15 24 3 50 51
HTC-20-24 20 24 4 50 51
HTC-20-36 20 36 5.5 50 51
HTC-25-24 25 24 4 50/50 51/51
HTC-30-24 30 24 5.5 65/50 63/51
HTC-30-36 30 36 7.5 65/50 63/51
HTC-30-60 30 60 11 65/50 63/51
HTC-35-36 35 36 11 65/50 63/51
HTC-40-36 40 36 11 80/65 76/63
HTC-40-45 40 45 11 80/65 76/63
HTC-50-36 50 36 11 80/65 101.6/76
HTC-80-30 80 30 15 100/80 101.6/76
HTC-80-40 80 40 18.5 100/80  
HTC-100T-40 100 40 22 125/100  
HTC-100T-70 100 70 33 125/100  
HTC-150T-40 150 40 33 150/125  
HTC-200T-40 200 40 45 150/125  
HTC-200T-70 200 70 55 150/125  

Note:

The speed regulation can adopt stepless speed variation or frequency converter. The range of speed regulation is 200~900rpm


Lưu ý Bơm ly tâm inox vi sinh cánh hở:

Quy định về tốc độ cho phép tốc độ rung vô cấp hoặc chuyển đổi tần số. Phạm vi quy định tốc độ là 200-900rpm

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.